Có 2 kết quả:
密帐 mì zhàng ㄇㄧˋ ㄓㄤˋ • 密帳 mì zhàng ㄇㄧˋ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
secret account (e.g. bank account)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
secret account (e.g. bank account)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0