Có 2 kết quả:

密帐 mì zhàng ㄇㄧˋ ㄓㄤˋ密帳 mì zhàng ㄇㄧˋ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

secret account (e.g. bank account)

Từ điển Trung-Anh

secret account (e.g. bank account)